Các phẩm phục trong
phụng vụ và các lời nguyện khi mặc phẩm phục
07/11/2024
Linh mục Mauro Gagliardi
Joseph Nguyễn Tro Bụi chuyển ngữ từ https://www.ewtn.com
Cha Mauro Gagliardi hiện đang là cố vấn của Văn phòng Cử
hành Phụng vụ của Đức Thánh Cha. Ngài giải thích các kinh nguyện mà vị chủ tế đọc
khi mặc phẩm phục để chuẩn bị cho nghi thức phụng vụ.
Những kinh nguyện này bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa,
tuy ngắn gọn nhưng rất phong phú từ góc độ Kinh Thánh, thần học và tâm linh.
Cha Mauro Gagliardi nói: “Thực hành phụng vụ này cần được
giữ lại thay vì bị loại bỏ. Vẻ đẹp và lợi ích của các kinh nguyện đối với đời sống
thiêng liêng của linh mục cần được tái khám phá.”
Bối cảnh lịch sử
Phẩm phục được các thừa tác viên có chức thánh sử dụng trong
các cử hành phụng vụ có nguồn gốc từ trang phục đời thường của người Hy Lạp và
La Mã cổ đại. Trong những thế kỷ đầu, trang phục của những người có địa vị xã hội
(gọi là honestiores) đã được áp dụng cho phụng vụ Ki-tô giáo, và vẫn được duy
trì trong Hội Thánh. Theo một số tác phẩm của các tác giả Ki-tô giáo thời xưa
cho biết, các thừa tác viên được thánh hiến mặc trang phục tốt nhất, và trang
phục này rất có thể được dành riêng cho việc sử dụng trong phụng vụ. [1]
Trong thời kỳ Ki-tô giáo cổ đại, phẩm phục phụng vụ được
phân biệt với trang phục đời thường không phải bởi hình dáng đặc biệt của chúng,
nhưng bởi chất liệu và sự trang nghiêm đặc biệt. Tuy nhiên, trong giai đoạn các
cuộc xâm lược của người man ri, phong tục và trang phục của các sắc dân khác đã
du nhập vào phương Tây, dẫn đến sự thay đổi trong trang phục đời thường. Nhưng
Hội Thánh vẫn giữ nguyên phẩm phục mà giáo sĩ sử dụng trong việc thờ phượng
công cộng mà không thay đổi gì đáng kể; nhờ đó, trang phục phụng vụ được phân
biệt với trang phục đời thường.
Cuối cùng, trong thời kỳ Carolingian (bắt đầu từ khoảng thế
kỷ thứ 8), phẩm phục riêng cho các cấp bậc khác nhau của Bí tích Truyền chức
thánh đã định hình và được duy trì cho đến ngày nay.
Chức năng và ý nghĩa
Ngoài bối cảnh lịch sử, phẩm phục thánh có một chức năng
quan trọng trong các cử hành phụng vụ: Trước hết, việc chúng không được mặc
trong đời sống thường nhật và mang một đặc tính “phụng vụ” giúp con người thoát
khỏi những lo toan đời thường khi tham gia vào việc thờ phượng Thiên Chúa. Hơn
nữa, hình dáng rộng rãi của phẩm phục, chẳng hạn như áo alba, áo dalmatica và
áo lễ, làm giảm bớt tính cá nhân của thừa tác viên để nhấn mạnh vai trò phụng vụ
của họ. Có thể nói rằng sự “ẩn thân” của cơ thể người chủ tế qua phẩm phục đã
khử đi tính cá nhân của ngài ở một mức độ nào đó; đó là sự khử trừ cá nhân lành
mạnh giúp vị chủ tế không tập trung vào chính mình, mà nhận ra chủ thể đích thực
của hành động phụng vụ là Chúa Ki-tô. Do đó, hình dạng của phẩm phục nói lên rằng
phụng vụ được cử hành nhân danh Chúa Ki-tô (in persona Christi) chứ không phải
trong danh nghĩa riêng của linh mục. Người thực hiện một chức năng phụng vụ
không cử hành với tư cách cá nhân, mà như một thừa tác viên của Hội Thánh và là
một khí cụ trong tay Chúa Giê-su Ki-tô. Tính thánh thiêng của phẩm phục cũng
liên quan đến việc chúng được mặc theo quy định của Lễ nghi Rô-ma.
Trong hình thức ngoại thường của Lễ nghi Rô-ma (gọi là Thánh
lễ của Đức Pi-ô V), việc mặc phẩm phục phụng vụ đi kèm với các lời nguyện cho từng
loại phẩm phục, những lời nguyện mà có thể vẫn còn được tìm thấy trong nhiều
phòng thánh. Dù những lời nguyện này không còn là bắt buộc (nhưng cũng không bị
cấm) theo Sách lễ của hình thức thông thường do Đức Phao-lô VI ban hành, việc đọc
các lời nguyện này vẫn được khuyến khích, vì chúng giúp linh mục chuẩn bị và tập
trung tinh thần trước khi cử hành Hy tế Thánh Thể. Như một minh chứng cho tính
hữu ích của những lời nguyện này, chúng đã được đưa vào trong “Compendium
Eucharisticum,” mới được công bố bởi Bộ Phụng tự và Kỷ luật Các Bí tích.[2] Hơn
nữa, cũng nên nhớ rằng, với sắc lệnh ngày 14 tháng 01 năm 1940, Đức Pi-ô XII đã
ban ơn đại xá 100 ngày cho từng lời nguyện riêng lẻ.
Phẩm phục và Các lời nguyện
1. Rửa tay
Khi bắt đầu mặc phẩm phục, vị chủ tế rửa tay và đọc một lời
nguyện thích hợp; ngoài mục đích vệ sinh, hành động này còn mang ý nghĩa sâu sắc,
tượng trưng cho sự chuyển từ phàm tục sang thánh thiêng, từ thế gian tội lỗi
vào thánh điện tinh tuyền của Đấng Tối Cao. Ở một khía cạnh nào đó, việc rửa
tay tương đương với việc cởi bỏ giày trước bụi cây đang cháy (x. Xuất Hành
3:5).
Lời nguyện cũng gợi lên chiều kích thiêng liêng này: “Da,
Domine, virtutem manibus meis ad abstergendam omnem maculam; ut sine pollutione
mentis et corporis valeam tibi servire” (Lạy Chúa, xin ban sức mạnh cho
đôi tay con để xóa sạch mọi vết nhơ; hầu con có thể phụng sự Chúa với tâm hồn
và thân xác thanh sạch). [3]
Sau khi rửa tay, việc mặc phẩm phục chính thức bắt đầu.
2. Khăn vai
Linh mục bắt đầu với khăn vai (amice), là một tấm vải lanh
hình chữ nhật có hai sợi dây, được đặt lên vai và quấn quanh cổ; sau đó, dây được
buộc quanh thắt lưng. Khăn vai có mục đích che phủ trang phục thường ngày, ngay
cả khi đó là trang phục giáo sĩ của linh mục. Theo nghĩa này, khăn vai được
dùng ngay cả khi vị chủ tế mặc áo alba hiện đại, là loại áo thường không có phần
cổ áo, nên trang phục thường ngày vẫn có thể nhìn thấy. Vì thế, vị chủ tế vẫn cần
dùng khăn vai để che cổ áo của mình. [4]
Trong Nghi thức Rô-ma, khăn vai (amice) được quàng trước áo
alba. Khi quàng khăn vai, linh mục đọc lời nguyện này: “Impone, Domine, capiti
meo galeam salutis, ad expugnandos diabolicos incursus” (Lạy Chúa, xin
đội cho con mũ cứu độ, để con có thể vượt qua những cuộc tấn công của ma quỷ).
Liên hệ đến thư của Thánh Phao-lô gửi tín hữu Ê-phê-sô
(6:17), khăn vai được hiểu là “mũ cứu độ,” nhằm bảo vệ người quàng khỏi những
cám dỗ của ma quỷ, đặc biệt là những tư tưởng và ham muốn xấu, trong suốt cử
hành phụng vụ. Biểu tượng này càng rõ ràng hơn trong phong tục được các dòng Biển
Đức, Phan-xi-cô và Đa-minh đã giữ từ thời Trung cổ, trước tiên, các tu sĩ đặt
khăn vai lên đầu rồi để nó rơi xuống áo lễ (chasuble) hoặc áo phó tế
(dalmatic).
3. Áo alba
Đây là chiếc áo dài màu trắng mà các thừa tác viên đã được
thánh hiến thường mặc, gợi nhớ đến trang phục mới và tinh khiết mà mỗi Ki-tô hữu
đã nhận được qua Bí tích Rửa tội. Do đó, áo alba là biểu tượng của ân sủng
thánh hóa nhận được trong Bí tích đầu tiên và cũng được coi là biểu tượng của sự
thanh khiết của tâm hồn, điều cần thiết để hưởng niềm vui diện kiến Thiên Chúa
mãi mãi (x. Matthêu 5:8).
Điều này được diễn tả trong lời nguyện mà linh mục đọc khi mặc
áo alba. Lời nguyện này liên hệ đến sách Khải Huyền 7:14: “Dealba me, Domine,
et munda cor meum; ut, in sanguine Agni dealbatus, gaudiis perfruar
sempiternis” (Lạy Chúa, xin làm cho con trắng sạch, và thanh tẩy trái
tim con; để, khi được làm trắng trong Máu của Chiên Thiên Chúa, con xứng đáng
lãnh nhận phần thưởng vĩnh cửu).
4. Dây lưng
Bên ngoài áo alba, một dây thắt lưng hoặc dây buộc
(cincture) được thắt quanh eo, đây là một sợi dây làm bằng len hoặc vật liệu
phù hợp khác được sử dụng như một chiếc thắt lưng. Tất cả những ai mặc áo alba
đều phải thắt dây này (ngày nay, phong tục truyền thống này thường bị lãng
quên)[5].
Đối với phó tế, linh mục và giám mục, dây buộc có thể có màu
sắc khác nhau tùy theo mùa phụng vụ hoặc ngày lễ. Trong biểu tượng của các phẩm
phục phụng vụ, dây buộc đại diện cho đức hạnh tự chủ, mà Thánh Phao-lô cũng liệt
kê là một trong những hoa trái của Thánh Thần (x. Galat 5:22).
Lời nguyện tương ứng, dựa theo thư thứ nhất của Thánh Phê-rô
(1:13), nói: “Praecinge me, Domine, cingulo puritatis, et exstingue in lumbis
meis humorem libidinis; ut maneat in me virtus continentiae et
castitatis” (Xin thắt lưng cho con, lạy Chúa, bằng dây buộc trong sạch,
và dập tắt trong lòng con ngọn lửa ham muốn; để đức hạnh tự chủ và thanh khiết
được lưu lại trong con).
5. Dải Maniple
Đây là một món đồ trong trang phục phụng vụ được sử dụng
trong cử hành hình thức ngoại thường của Thánh lễ theo Nghi thức Rô-ma. Nó
không còn được sử dụng trong những năm cải cách sau Công đồng, mặc dù chưa bao
giờ bị bãi bỏ. Maniple tương tự như khăn choàng nhưng không dài bằng: nó được cố
định ở giữa bằng một cái khóa hoặc dây tương tự như của áo lễ. Trong cử hành
Thánh lễ theo hình thức ngoại thường, vị chủ tế, phó tế và phụ phó tế đều đeo
maniple trên cánh tay trái. Món đồ phụng vụ này có lẽ bắt nguồn từ một chiếc
khăn tay, hay “mappula,” mà người La Mã buộc ở cánh tay trái. Khi “mappula” được
sử dụng để lau nước mắt hoặc mồ hôi, các tác giả Ki-tô giáo thời trung cổ đã
coi maniple là biểu tượng của những khó khăn trong chức linh mục.
Điều này được thể hiện trong lời nguyện được đọc khi đeo
maniple: “Merear, Domine, portare manipulum fletus et doloris; ut cum
exsultatione recipiam mercedem laboris” (Lạy Chúa, xin cho con xứng
đáng mang maniple của nước mắt và nỗi buồn để con vui vẻ gặt hái phần thưởng của
công lao).
Như chúng ta thấy, phần đầu của lời nguyện nhắc đến nước mắt
và nỗi buồn đi kèm với chức vụ linh mục, nhưng ở phần thứ hai, hoa trái của
công việc được nhấn mạnh. Không có gì sai khi nhắc lại một đoạn trong Thánh Vịnh
có thể đã truyền cảm hứng cho biểu tượng sau này của maniple.
Kinh Thánh bản Vulgate dịch Thánh Vịnh 126:5-6 như sau: “Qui
seminant in lacrimis in exultatione metent; euntes ibant et flebant portantes
semina sua, venientes autem venient in exultatione portantes manipulos
suos” (Ai nghẹn ngào ra đi gieo giống, mùa gặt mai sau khấp khởi mừng.
Họ ra đi, đi mà nức nở, mang hạt giống vãi gieo; lúc trở về, về reo hớn hở,
mang theo những maniple).
6. Dây các phép (stola)
Đây là yếu tố đặc trưng trong trang phục của thừa tác viên
đã được phong chức thánh, dây này luôn được đeo khi cử hành các bí tích và nghi
lễ. Dây các phép là một dải vải thêu, theo quy định, với màu sắc thay đổi tùy
theo mùa phụng vụ hoặc ngày lễ.
Khi đeo dây stola, linh mục đọc lời nguyện: “Redde mihi,
Domine, stolam immortalitatis, quam perdidi in praevaricatione primi parentis;
et, quamvis indignus accedo ad tuum sacrum mysterium, merear tamen gaudium
sempiternum” (Lạy Chúa, xin phục hồi cho con chiếc khăn cổ của sự bất diệt,
mà con đã mất qua sự thông đồng của nguyên tổ; và, mặc dù con không xứng đáng
tiến đến những mầu nhiệm thánh của Ngài, nhưng xin cho con vẫn được hưởng niềm
vui vĩnh cửu).
Dây các phép đóng vai trò vô cùng quan trọng, hơn bất kỳ phẩm
phục nào khác, vì thể hiện trạng thái của chức vụ đã được phong, nên không thể
không than phiền về việc lạm dụng hiện đang khá phổ biến, đó là một số linh mục
ở một số nơi không đeo dây các phép khi mặc áo lễ (chasuble). [6]
7. Áo lễ
Cuối cùng là mặc áo lễ, đây là phẩm phục dành riêng cho người
cử hành Thánh lễ. Trước đây, các sách phụng vụ sử dụng hai thuật ngữ tiếng
Latinh “casuala” và “planeta” cùng nghĩa là áo lễ.
Thuật ngữ “planeta” được sử dụng đặc biệt ở Rô-ma và vẫn còn
được dùng ở Ý (“pianeta” trong tiếng Ý), thuật ngữ “casula” bắt nguồn từ hình dạng
đặc trưng của phẩm phục mà ban đầu hoàn toàn che phủ thừa tác viên đã được
thánh hiến mặc nó. Từ Latinh “casula” được tìm thấy trong các ngôn ngữ khác dưới
dạng đã được điều chỉnh. Do đó, ta thấy “casulla” trong tiếng Tây Ban Nha,
“chasuble” trong tiếng Pháp và tiếng Anh, và “Kasel” trong tiếng Đức.
Lời nguyện khi mặc áo lễ liên hệ đến lời kêu gọi trong Thư gửi
tín hữu Cô-lô-xê (3:14) — “Trên hết mọi đức tính, anh em phải có lòng bác ái:
đó là mối dây liên kết tuyệt hảo.” — và lời Chúa trong Matthêu, 11:30: “Domine,
qui dixisti: Iugum meum suave est, et onus meum leve: fac, ut istud portare sic
valeam, quod consequar tuam gratiam. Amen” (Lạy Chúa, Ngài đã nói: ‘Ách
tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng.’ Xin cho con mang ách này để con xứng đáng nhận
được ân sủng của Ngài).
Kết luận
Như vậy, hy vọng rằng, việc tái khám phá ý nghĩa biểu tượng
của các phẩm phục phụng vụ và những lời nguyện khi mặc sẽ khuyến khích các linh
mục tiếp tục thực hành cầu nguyện trong khi chuẩn bị cho phụng vụ, nhằm dọn
mình cho việc cử hành với sự tĩnh tâm cần thiết.
Trong khi có thể sử dụng những lời nguyện khác nhau, hoặc chỉ
đơn giản là hướng lòng trí lên Chúa, nhưng những lời nguyện khi mặc phẩm phục
này đều ngắn gọn, chính xác trong ngôn ngữ, được gợi hứng từ Kinh Thánh và đã
được cầu nguyện trong hàng thế kỷ bởi vô số thừa tác viên đã được thánh hiến.
Vì vậy, những lời nguyện này vẫn rất đáng được khuyến khích khi chuẩn bị cho cử
hành phụng vụ, ngay cả trong phụng vụ theo hình thức thông thường của Lễ nghi
Rô-ma.
———–
Chú thích
[1] Cf. ví dụ, Thánh Giê-rô-ni-mô, “Adversus Pelagianos,” I,
30.
[2] (Libreria Editrice Vaticana: Città del Vaticano, 2009),
tr. 385-386.
[3] Chúng tôi đang sử dụng văn bản các lời nguyện được tìm
thấy trong “Missale Romanum” năm 1962 của thánh Giáo Hoàng Gioan XXIII
(Harrison, NY: Roman Catholics Books, 1996), tr. lx.
[4] “Institutio Generalis Missalis Romani” (2008) số 336 cho
phép miễn khăn vai (amice) khi áo alba được may khi hoàn toàn che phủ cổ áo,
che giấu trang phục thường ngày. Tuy nhiên, trên thực tế, hiếm khi nào xảy ra
việc cổ áo không được nhìn thấy, thậm chí chỉ một phần; do đó, khuyến khích sử
dụng khăn vai trong mọi trường hợp.
[5] Số 336 của “Institutio” năm 2008 cũng cho phép miễn dây
lưng (cincture) nếu áo alba được may sao cho ôm sát cơ thể mà không cần dây
lưng. Mặc dù có sự nhượng bộ này, nhưng điều quan trọng là cần nhận thức: a)
giá trị truyền thống và biểu tượng của dây lưng; b) thực tế là áo alba — theo
kiểu truyền thống, và đặc biệt là kiểu hiện đại — chỉ ôm sát cơ thể một cách
khó khăn. Mặc dù quy định đã dự kiến khả năng này, nhưng nó chỉ nên được coi là
giả thuyết khi xem xét các sự thật: thực sự, dây lưng luôn là cần thiết. Ngày
nay, đôi khi người ta thấy áo alba có một dây vải được may xung quanh thắt lưng
của trang phục và có thể được thắt lại. Trong trường hợp này, lời nguyện có thể
được đọc khi thắt dây này. Tuy nhiên, kiểu truyền thống vẫn hoàn toàn được ưa
chuộng hơn.
[6] “Linh mục, khi mặc áo lễ theo quy định, không được bỏ
qua khăn cổ. Tất cả các giám mục cần phải cẩn trọng để loại bỏ tất cả các thói
quen trái ngược.” Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích, “Redemptionis Sacramentum,”
ngày 25 tháng 3 năm 2004, số 123.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét