Công đồng Vatican II sau 60 năm: Một tầm nhìn vẫn mới về chức linh mục
Vũ Văn An 13/Aug/2025
Các linh mục tham dự lễ
tang Đức Giáo Hoàng Phanxicô tại Quảng trường Thánh Phêrô vào ngày 26 tháng 4.
(ảnh: Alessia Pierdomenico / Shutterstock)
Sắc lệnh Presbyterorum
Ordinis’ thể hiện nhận thức sâu sắc về căn tính đặc biệt và sứ mệnh quan trọng
của linh mục trong Giáo hội.
Đó là nhận định của Cha Joseph
Thomas trên National Catholic Register ngày 16 tháng 7, 2025. Cha viết:
Đến tháng 10 năm 1964, khi Công đồng Vatican II bắt đầu thảo luận văn kiện về
linh mục - mà ngày nay chúng ta biết đến với tên gọi sắc lệnh về chức thánh và
đời sống linh mục, Presbyterorum Ordinis - thì các nghị phụ Công đồng
đã đề cập khá nhiều vấn đề. Công đồng đã nhận thức sâu sắc hơn nhiều về vai trò
của giáo dân trong Giáo hội, cũng như sứ mệnh chuyên biệt của các giám mục trong
việc tiếp nối sứ mệnh tông đồ của Giáo hội.
Nhưng còn về các linh mục thì sao? Công đồng đã có nguy cơ bỏ qua chủ đề này giữa
những chủ đề cấp bách khác. Một nghị phụ nổi tiếng của Công đồng, Đức Hồng Y
Leo Suenens người Bỉ, đã lên tiếng phản ảnh lời than phiền của một số linh mục
rằng họ đã bị lãng quên.
Công đồng không hề thờ ơ với vấn đề linh mục. Trong quá trình chuẩn bị Công đồng,
ba bản dự thảo về sứ mệnh của linh mục đã được soạn thảo, trong đó đề cập đến sự
thánh thiện cần có của các thừa tác viên Chúa Kitô và một số vấn đề thực tế cụ
thể hơn liên quan đến việc trả lương công bằng và phân bổ giáo sĩ một cách thỏa
đáng. Là một phần của nỗ lực chung nhằm tinh giản khối lượng công việc đồ sộ của
Công đồng, tài liệu này cuối cùng đã được cô đọng thành một văn bản ngắn gọn chỉ
gồm 10 đề xuất, và sau đó được mở rộng đôi chút dựa trên các nhận xét bằng văn
bản của các nghị phụ Công đồng.
Bản dự thảo này đã được trình lên Công đồng vào ngày 13 tháng 10 năm 1964. Tuy
nhiên, mặc dù có nhiều điểm nổi bật, nhưng đánh giá chung của các nghị phụ Công
đồng khá khắt khe. Ví dụ, Đức Hồng Y Albert Meyer người Hoa Kỳ đã lưu ý rằng
văn bản hầu như chỉ đề cập đến các nghĩa vụ khác nhau của linh mục, nhưng không
đưa ra nhiều lời an ủi và khích lệ các linh mục chu toàn bổn phận của mình.
Ngài đặt câu hỏi tại sao đề xuất đầu tiên của văn bản lại đề cập đến mối quan hệ
giữa linh mục và giáo dân, trong khi linh mục, trước hết, là người của Chúa. Lời
kêu gọi của ngài về việc soạn thảo lại toàn bộ bản dự thảo, để đáp ứng phạm vi
mục vụ của Công đồng và kỳ vọng của nhiều linh mục, đã được hội đồng hoan
nghênh nhiệt liệt.
Những sai sót của văn bản được đề xuất ngày càng rõ ràng hơn khi cuộc tranh luận
tại Công đồng diễn ra, và vào ngày 19 tháng 10, đa số các nghị phụ Công đồng đã
bỏ phiếu bác bỏ bản dự thảo. Điều này có nghĩa là văn bản sẽ phải được gửi lại
cho Ủy ban Kỷ luật Giáo sĩ để được soạn thảo lại theo nguyện vọng của các nghị
phụ Công đồng, và sau đó được trình bày lại.
Ủy ban đã nhanh chóng làm việc với sự giúp đỡ của thư ký, Cha Álvaro del
Portillo (nay đã được phong Chân phước) thuộc Opus Dei, và đến ngày 20 tháng 11
năm 1964, các nghị phụ Công đồng đã có một văn kiện được soạn thảo lại và mở rộng
một cách triệt để. Văn bản được sửa đổi này bao gồm một số đoạn hoàn toàn mới,
giải thích về mầu nhiệm thừa tác vụ linh mục.
Văn bản mới giải thích nền tảng thần học sâu xa của phẩm giá đặc biệt của linh
mục: bí tích truyền chức thánh và sứ mệnh mà ngài đã nhận được từ giám mục, qua
đó linh mục phục vụ dân Chúa và được ban cho sự tham gia vào thừa tác vụ của
Chúa Kitô với tư cách là Thầy, Tư tế và Vua.
Trong khi thừa nhận rằng bí tích truyền chức thánh mang lại một sự đồng nhất đặc
biệt với Chúa Kitô - một sự đồng nhất xác định căn tính và sứ mệnh của linh mục
- Công đồng cũng đã nhận ra, như được diễn tả trong Lumen Gentium, rằng các
giám mục sở hữu "sự viên mãn của chức linh mục". Dựa trên giáo huấn
này, Presbyterorum Ordinis đặc biệt chú ý đến cách thức các linh mục tham gia
vào thừa tác vụ của các giám mục.
Cha Luis Marcos, người Tây Ban Nha, đã có bài phát biểu thay mặt các cha xứ
tham dự viên tại Công đồng, bày tỏ lòng biết ơn đối với tầm nhìn này. Ngài mô tả
cảm xúc mà các linh mục đồng nghiệp của ngài cảm thấy trước lời khẳng định
trong văn bản Lumen Gentium sắp được phê chuẩn - rằng các linh mục là những người
cộng tác với hàng giám mục, cùng với họ tạo thành một chức linh mục duy nhất,
và tham gia vào sứ mệnh mục vụ của các giám mục.
Đồng thời, Cha Marcos lưu ý rằng các linh mục giáo xứ có một vai trò đặc biệt
trong việc làm cho Chúa Kitô hiện diện, vì họ là “giữa giám mục và giáo dân”,
và là “tuyến đầu của công tác mục vụ”.
Công đồng cũng nhận thức sâu sắc rằng sứ vụ của cả linh mục và giám mục đều được
kêu gọi để làm chứng cho Chúa Kitô. Như Cha Marcos đã lưu ý, dân Chúa, cũng như
những người không tin, dù có ý thức hay không, đều tìm kiếm Chúa Kitô, và trông
cậy vào Công đồng để mặc khải hình ảnh Chúa Kitô, được thể hiện một cách đặc biệt
qua sứ vụ của các linh mục trong sự khiêm nhường, nghèo khó và phục vụ.
Văn kiện được soạn lại và văn bản cuối cùng của sắc lệnh sẽ thấm nhuần mạnh mẽ
tầm nhìn lấy Chúa Kitô làm trung tâm về chức linh mục. Trong khi Presbyterorum
Ordinis thừa nhận rằng tất cả các tín hữu đều được chia sẻ chức linh mục
thánh thiện nhờ Chúa Kitô, sắc lệnh cũng khẳng định rằng qua bí tích truyền chức
thánh, linh mục nhận được sự xức dầu đặc biệt của Chúa Thánh Thần, nhờ đó, ngài
được “đóng ấn bằng một dấu ấn đặc biệt” và “nên đồng hình đồng dạng với Chúa
Kitô Linh Mục” để có thể “hành động nhân danh Chúa Kitô, là Đầu”.
Bản văn được sửa đổi vào tháng 11 năm 1964 sẽ trình bày chi tiết hơn về thừa
tác vụ linh mục với những phần mới về linh mục với tư cách là thừa tác viên của
Lời Chúa, thừa tác viên của các bí tích và đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, và
trong việc chăn dắt dân Chúa trong đức ái.
Tuy nhiên, ngay cả với tầm nhìn sâu sắc hơn về những chủ đề này và các chủ đề
khác liên quan đến đời sống linh mục, bản văn vẫn trải qua hai vòng sửa đổi trước
khi có bản văn chính thức, được phê chuẩn chỉ vài ngày trước khi Công đồng kết
thúc. Bằng cách này, Công đồng đã có thể kết hợp một số yếu tố mới, giúp tinh
chỉnh hơn nữa tầm nhìn của mình về thừa tác vụ linh mục.
Ví dụ, sắc lệnh cuối cùng bao gồm một lời giải thích phong phú hơn nhiều về
thái độ tách rời khỏi của cải trần thế — một sự tách rời mà nhờ đó linh mục đạt
được “tự do” đích thực khỏi những bận tâm trần thế và trở nên có khả năng hơn
trong việc nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa. Sắc lệnh cũng chứa đựng một lời khẳng
định và giải thích mạnh mẽ hơn nhiều về đặc sủng độc thân, như một “ân huệ của
Chúa Thánh Thần rất phù hợp với chức linh mục của Tân Ước”.
Mặc dù Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã quyết định rằng việc thực hành độc thân linh
mục của Giáo hội Tây phương không nên là một chủ đề tranh luận, nhiều nghị phụ
Công đồng đã mong muốn Công đồng tán dương đặc sủng đặc biệt này.
Các nghị phụ Công đồng nhận thức rằng chân dung của linh mục được mô tả trong sắc
lệnh là một chân dung cao quý. Vì mục đích này, văn kiện xác định vô số phương
tiện để giúp các linh mục đối diện với thách thức sống thừa tác vụ của mình
trong hoàn cảnh hiện tại, từ việc bác ái huynh đệ và học tập đến các thực hành
truyền thống của đời sống thiêng liêng — chẳng hạn như việc xưng tội, đọc sách
thiêng liêng và cầu nguyện thầm.
Vì vậy, khi “Sắc lệnh về Chức vụ và Đời sống Linh mục” của Công đồng được Đức
Giáo Hoàng Phaolô VI ban hành vào ngày 7 tháng 12 năm 1965, ngày áp chót của
Công đồng, không thể nói rằng Công đồng Vatican II đã “quên lãng” chủ đề linh mục.
Trong giai đoạn cuối của Công đồng, Đức Hồng Y người Đức Lorenz Jaeger thừa nhận
rằng văn bản về linh mục là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng ngài cũng lưu ý rằng
chưa bao giờ một Công đồng nào đề cập đến đời sống linh mục trong một phạm vi rộng
lớn như vậy chỉ trong một sắc lệnh.
Trong một tầm nhìn đổi mới sâu sắc về toàn thể Giáo hội, Presbyterorum Ordinis
là minh chứng cho niềm tin vững chắc của Công đồng về vai trò thiết yếu của
linh mục trong sứ mệnh cứu độ của Giáo hội.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét