Nguyên văn Ghi chú
Antiqua et nova về mối tương quan giữa Trí khôn nhân tạo và Trí khôn con người
của Tòa Thánh
Vũ Văn An 31/Jan/2025
Như VietCatholic đã loan tin
(https://vietcatholic.net/News/Html/293941.htm), Bộ Giáo lý Đức tin, ngày 28
tháng Giêng 2025, đã cho công bố văn kiện mới về trí khôn nhân tạo, tựa là “ANTIQUA
ET NOVA: Note on the Relationship Between Artificial Intelligence and Human Intelligence”
[CŨ VÀ MỚI: Ghi chú về Mối Tương quan Giữa Trí khôn Nhân tạo và Trí khôn Con
người). Mời độc giả đọc trọn Ban văn, chuyển qua Việt ngữ từ bản tiếng Anh do
Tòa Thánh cung cấp:
CŨ VÀ MỚI: Ghi chú về mối tương quan giữa Trí khôn nhân tạo
và Trí khôn con người
Dẫn nhập
1. Với sự khôn ngoan vừa cổ xưa vừa mới mẻ (x. Mt. 13:52), chúng ta được kêu gọi
suy gẫm về những thách thức và cơ hội hiện tại do những tiến bộ khoa học và kỹ
thuật đặt ra, đặc biệt là sự phát triển gần đây của Trí khôn nhân tạo (AI).
Truyền thống Kitô giáo coi hồng phúc trí khôn là một khía cạnh thiết yếu về
cách con người được tạo ra “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (Sáng thế 1:27). Bắt
đầu từ tầm nhìn toàn diện về con người và lời kêu gọi trong Kinh thánh là “cày
cấy” và “giữ gìn” trái đất (Sáng thế 2:15), Giáo hội nhấn mạnh rằng hồng phúc
trí khôn này nên được thể hiện thông qua việc sử dụng lý trí và khả năng kỹ thuật
một cách có trách nhiệm trong việc quản lý thế giới tạo dựng.
2. Giáo hội khuyến khích sự tiến bộ của khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật và các
hình thức nỗ lực khác của con người, coi chúng là một phần của “sự hợp tác của
nam và nữ với Thiên Chúa trong việc hoàn thiện công trình sáng tạo hữu hình”.
[1] Như Huấn ca khẳng định, Thiên Chúa “đã ban cho con người sự khéo léo, để
Người được tôn vinh trong các công trình kỳ diệu của Người” (Hc 38:6). Khả năng
và sự sáng tạo của con người đến từ Thiên Chúa và khi được sử dụng đúng cách, sẽ
tôn vinh Thiên Chúa bằng cách phản ảnh sự khôn ngoan và lòng nhân từ của Người.
Theo quan điểm này, khi chúng ta tự hỏi “làm người” có nghĩa là gì, chúng ta
không thể không xem xét khả năng khoa học và kỹ thuật của mình.
3. Chính trong góc nhìn này, Ghi chú hiện tại đề cập đến những thách thức về
nhân học và đạo đức do AI đặt ra—những vấn đề đặc biệt quan trọng, vì một trong
những mục tiêu của kỹ thuật này là mô phỏng trí thông minh của con người đã thiết
kế ra nó. Ví dụ, không giống như nhiều sáng tạo khác của con người, AI có thể
được đào tạo dựa trên kết quả sáng tạo của con người và sau đó tạo ra “tạo tác”
[artifact] mới với tốc độ và kỹ năng thường sánh ngang hoặc vượt trội hơn những
gì con người có thể làm, chẳng hạn như tạo ra văn bản hoặc hình ảnh không thể
phân biệt được với các tác phẩm của con người. Điều này làm dấy lên mối lo ngại
quan trọng về vai trò tiềm tàng của AI trong cuộc khủng hoảng sự thật đang gia
tăng trên diễn đàn công cộng. Hơn nữa, kỹ thuật này được thiết kế để học hỏi và
đưa ra một số lựa chọn một cách tự động, thích ứng với các tình huống mới và
cung cấp các giải pháp mà các lập trình viên không lường trước được, do đó, nó
đặt ra những câu hỏi cơ bản về trách nhiệm đạo đức và sự an toàn của con người,
với những tác động rộng hơn đối với toàn xã hội. Tình hình mới này đã cổ vũ nhiều
người suy gẫm về việc làm nhân bản và vai trò của nhân loại trên thế giới nghĩa
là gì.
4. Khi xem xét tất cả những điều này, có sự đồng thuận rộng rãi rằng AI đánh dấu
một giai đoạn mới và quan trọng trong sự tham gia của nhân loại vào kỹ thuật, đặt
nó vào trọng tâm của những gì Đức Giáo Hoàng Phanxicô mô tả là “sự thay đổi
mang tính thời đại”. [2] Tác động của nó được cảm nhận khắp thế giới và trong
nhiều lĩnh vực, bao gồm các mối tương quan giữa các cá nhân, giáo dục, công việc,
nghệ thuật, chăm sóc sức khỏe, luật pháp, chiến tranh và tương quan quốc tế.
Khi AI tiến triển nhanh chóng hướng tới những thành tựu lớn hơn nữa, điều cực kỳ
quan trọng là phải xem xét những hệ luận nhân học và đạo đức học của nó. Điều
này không chỉ liên quan đến việc giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa tác hại mà còn
đảm bảo rằng các ứng dụng của nó được sử dụng để cổ vũ sự tiến bộ của con người
và ích chung.
5. Để đóng góp tích cực vào sự phân định liên quan đến AI và để đáp lại lời kêu
gọi của Đức Giáo Hoàng Phanxicô về một “trí khôn của trái tim” mới, [3] Giáo hội
chia sẻ kinh nghiệm của mình thông qua các suy tư về nhân học và đạo đức học có
trong Ghi chú này. Cam kết với vai trò tích cực của mình trong cuộc đối thoại
hoàn cầu về những vấn đề này, Giáo hội mời những người được giao phó truyền bá
đức tin – bao gồm cha mẹ, giáo viên, mục tử và giám mục – hãy cống hiến hết
mình cho chủ đề quan trọng này một cách cẩn thận và chú ý. Mặc dù tài liệu này
dành riêng cho họ, nhưng nó cũng có nghĩa là có thể tiếp cận được với nhiều đối
tượng hơn, đặc biệt là những người chia sẻ niềm tin rằng những tiến bộ khoa học
và kỹ thuật nên hướng tới việc phục vụ con người và ích chung.[4]
6. Để đạt được mục đích này, tài liệu bắt đầu bằng cách phân biệt giữa các khái
niệm trí thông minh trong AI và trí thông minh của con người. Sau đó, tài liệu
khám phá sự hiểu biết của Kitô giáo về trí thông minh của con người, cung cấp một
khuôn khổ bắt nguồn từ truyền thống triết học và thần học của Giáo hội. Cuối
cùng, tài liệu đưa ra các hướng dẫn để đảm bảo rằng sự phát triển và sử dụng AI
sẽ duy trì phẩm giá con người và cổ vũ sự phát triển toàn diện của con người và
xã hội.
II. Trí khôn nhân tạo là gì?
7. Khái niệm “trí thông minh” trong AI đã phát triển theo thời gian, dựa trên một
loạt các ý tưởng từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Mặc dù nguồn gốc của nó có từ nhiều
thế kỷ trước, một cột mốc quan trọng đã xảy ra vào năm 1956 khi nhà khoa học
máy tính người Mỹ John McCarthy tổ chức một hội thảo mùa hè tại Đại học
Dartmouth để khám phá vấn đề “Trí khôn nhân tạo”, mà ông định nghĩa là “việc
khiến một cỗ máy hoạt động theo những cách được gọi là intelligent [thông minh]
nếu con người cư xử như vậy.”[5] Hội thảo này đã khởi động một chương trình
nghiên cứu tập trung vào việc thiết kế các máy móc có khả năng thực hiện các
nhiệm vụ thường liên quan đến trí khôn và hành vi thông minh của con người.
8. Kể từ đó, nghiên cứu AI đã tiến triển nhanh chóng, dẫn đến sự phát triển của
các hệ thống phức tạp có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cực kỳ tinh vi.[6] Những
hệ thống được gọi là “AI hẹp” này thường được thiết kế để xử lý các chức năng cụ
thể và hạn chế, chẳng hạn như dịch ngôn ngữ, dự đoán quỹ đạo của một cơn bão,
phân loại hình ảnh, trả lời câu hỏi hoặc tạo nội dung trực quan theo yêu cầu của
người dùng. Mặc dù định nghĩa về “trí thông minh” trong nghiên cứu AI khác
nhau, nhưng hầu hết các hệ thống AI đương thời—đặc biệt là những hệ thống sử dụng
lối học máy móc [machine learning]—dựa vào diễn dịch thống kê hơn là diễn dịch
luận lý. Bằng cách phân tích các tập dữ kiện lớn để xác định các mẫu, AI có thể
“dự đoán”[7] kết quả và đề xuất các phương pháp tiếp cận mới, mô phỏng một số
quá trình nhận thức điển hình trong quá trình giải quyết vấn đề của con người.
Những thành tựu như vậy đã trở nên khả thi thông qua những tiến bộ trong kỹ thuật
máy tính (bao gồm mạng nơ-ron, máy học không giám sát và thuật toán tiến hóa)
cũng như các cải tiến về phần cứng (chẳng hạn như bộ xử lý chuyên dụng). Cùng
nhau, các kỹ thuật này cho phép các hệ thống AI phản hồi với nhiều dạng dữ kiện
nhập lượng nhân bản [human input], thích ứng với các tình huống mới và thậm chí
đề xuất các giải pháp mới mà các lập trình viên ban đầu của chúng không lường
trước được.[8]
9. Do những tiến bộ nhanh chóng này, nhiều nhiệm vụ trước đây chỉ do con người
quản lý hiện được giao cho AI. Các hệ thống này có thể tăng cường hoặc thậm chí
thay thế những gì con người có thể làm trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong
các lĩnh vực chuyên biệt như phân tích dữ kiện, nhận dạng hình ảnh và chẩn đoán
y tế. Trong khi mỗi ứng dụng “AI hẹp” được thiết kế cho một nhiệm vụ chuyên biệt,
nhiều nhà nghiên cứu mong muốn phát triển điều được gọi là “Trí khôn nhân tạo tổng
quát” (AGI) – một hệ thống duy nhất có khả năng hoạt động trên tất cả các lĩnh
vực nhận thức và thực hiện bất cứ nhiệm vụ nào trong phạm vi trí khôn của con
người. Một số người thậm chí còn cho rằng AGI một ngày nào đó có thể đạt được
trạng thái “siêu trí khôn”, vượt qua khả năng trí khôn của con người hoặc góp
phần vào “siêu trường thọ [super-longevity]” thông qua những tiến bộ trong kỹ
thuật sinh học. Tuy nhiên, những người khác lo ngại rằng những khả năng này,
ngay cả khi là giả thuyết, một ngày nào đó có thể làm lu mờ con người, trong
khi những người khác lại hoan nghênh sự chuyển đổi tiềm năng này.[9]
10. Cơ sở cho quan điểm này và nhiều quan điểm khác về chủ đề này là giả định
ngầm định rằng thuật ngữ “trí thông minh” có thể được sử dụng theo cùng một
cách để chỉ cả trí thông minh của con người và AI. Tuy nhiên, điều này không
bao hàm toàn bộ phạm vi của khái niệm. Trong trường hợp của con người, trí
thông minh là một khả năng liên quan đến toàn bộ con người, trong khi trong bối
cảnh của AI, “trí thông minh” được hiểu theo chức năng, thường với giả định rằng
các hoạt động đặc trưng của tâm trí con người có thể được chia nhỏ thành các bước
kỹ thuật số hóa [digitized steps] mà máy móc có thể sao chép.[10]
11. Quan điểm chức năng này được minh họa bằng “Phép thử Turing [Turing Test]”,
coi một cỗ máy là “thông minh” nếu một người không thể phân biệt hành vi của nó
với hành vi của con người.[11] Tuy nhiên, trong bối cảnh này, thuật ngữ “hành
vi” chỉ đề cập đến việc thực hiện các nhiệm vụ trí thức chuyên biệt; nó không
giải thích được toàn bộ phạm vi trải nghiệm của con người, bao gồm sự trừu tượng,
cảm xúc, sự sáng tạo và các giác quan thẩm mỹ, đạo đức và tôn giáo. Nó cũng
không bao hàm toàn bộ phạm vi biểu hiện đặc trưng của tâm trí con người. Thay
vào đó, trong trường hợp của AI, “trí thông minh” của một hệ thống được đánh
giá theo phương pháp luận, nhưng cũng theo cách giản lược, dựa trên khả năng tạo
ra các phản ứng phù hợp của nó—trong trường hợp này, những phản ứng liên quan đến
trí khôn con người—bất kể những phản ứng đó được tạo ra như thế nào.
12. Các tính năng tiên tiến của AI mang lại cho nó khả năng tinh vi để thực hiện
các nhiệm vụ, nhưng không phải khả năng suy nghĩ.[12] Sự khác biệt này cực kỳ
quan trọng, vì cách định nghĩa “trí thông minh” chắc chắn sẽ định hình cách
chúng ta hiểu mối tương quan giữa tư duy của con người và kỹ thuật này.[13] Để
đánh giá cao điều này, người ta phải nhớ lại sự phong phú của truyền thống triết
học và thần học Kitô giáo, mang đến sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện hơn về
trí thông minh—một sự hiểu biết đóng vai trò trung tâm trong giáo huấn của Giáo
hội về bản chất, phẩm giá và ơn gọi của con người.[14]
III. Trí thông minh trong truyền thống triết học và thần học
Tính thuận lý [Rationality]
13. Từ buổi bình minh của quá trình tự phản tỉnh của con người, tâm trí đã đóng
vai trò trung tâm trong việc hiểu ý nghĩa của việc trở thành “con người”.
Aristotle đã nhận xét rằng “tất cả mọi người theo bản chất đều mong muốn biết”.[15]
Kiến thức này, với khả năng trừu tượng hóa nắm bắt bản chất và ý nghĩa của sự vật,
giúp con người tách biệt khỏi thế giới động vật.[16] Khi các nhà triết học, nhà
thần học và nhà tâm lý học nghiên cứu bản chất chính xác của khả năng trí khôn
này, họ cũng đã khám phá cách con người hiểu thế giới và vị trí độc đáo của họ
trong đó. Thông qua quá trình khám phá này, Truyền thống Kitô giáo đã tiến đến
chỗ hiểu con người như một thực thể bao gồm cả thể xác lẫn linh hồn—có mối liên
hệ sâu sắc với thế giới này nhưng vẫn vượt qua nó.[17]
14. Trong truyền thống cổ điển, khái niệm trí thông minh thường được hiểu thông
qua các khái niệm bổ sung là “lý trí” (ratio) và “trí hiểu” (intellectus).
Đây không phải là những khả năng riêng biệt nhưng, như Thánh Thomas Aquinas giải
thích, chúng là hai mô thức [modes] trong đó cùng một trí hiểu hoạt động: “Thuật
ngữ trí khôn được suy ra từ sự nắm bắt chân lý bên trong, trong khi danh từ lý
trí được lấy từ quá trình tìm tòi [inquisitive] và diễn ngôn.”[18] Mô tả ngắn gọn
này làm nổi bật hai chiều cơ bản và bổ sung cho nhau của trí hiểu con người. Intellectus đề
cập đến sự nắm bắt trực quan về chân lý—tức là, nắm bắt nó bằng “đôi mắt” của
tâm trí—đi trước và là cơ sở cho chính việc lập luận. Ratio liên
quan đến lý luận đúng nghĩa: quá trình diễn ngôn, phân tích dẫn đến phán đoán.
Cùng nhau, trí hiểu và lý trí tạo thành hai khía cạnh của hành động inteligere [hiểu],
“hoạt động thích hợp của con người đúng nghĩa.” [19]
15. Việc mô tả con người là một thực thể “có lý trí” không làm giảm con người
xuống một phương thức suy nghĩ cụ thể; thay vào đó, nó thừa nhận rằng khả năng
hiểu biết trí thức định hình và thấm nhiễm mọi khía cạnh của hoạt động con người.[20]
Cho dù được thực hiện tốt hay kém, khả năng này là một khía cạnh nội tại của bản
chất con người. Theo nghĩa này, “thuật ngữ ‘thuận lý [rational]’ bao gồm
mọi khả năng của con người,” bao gồm cả những khả năng liên quan đến “biết và
hiểu, cũng như những khả năng mong muốn, yêu thương, lựa chọn và mong muốn; nó
cũng bao gồm mọi chức năng thể chất có liên quan chặt chẽ đến những khả năng
này.”[21] Quan điểm toàn diện này nhấn mạnh cách thức, trong con người, được tạo
ra theo “hình ảnh của Thiên Chúa”, lý trí được tích hợp theo cách nâng cao, định
hình và biến đổi cả ý chí và hành động của con người.[22]
Mang xác thân [embodiment]
16. Tư tưởng Kitô giáo xem xét các khả năng trí khôn của con người trong khuôn
khổ của một nhân học toàn diện, coi hữu thể nhân bản về yếu tính mang thân xác
[embodied]. Trong con người, tinh thần và vật chất “không phải là hai bản chất
hợp nhất, mà đúng hơn, sự kết hợp của chúng tạo thành một bản chất duy nhất”.
[23] Nói cách khác, linh hồn không chỉ là “phần” phi vật chất của con người chứa
đựng trong cơ thể, cũng không phải là lớp vỏ bên ngoài chứa đựng một “lõi” vô
hình. Thay vào đó, toàn bộ con người đồng thời vừa vật chất vừa tinh thần. Sự
hiểu biết này phản ảnh lời dạy của Thánh Kinh, coi con người là một hữu thể sống
mối tương quan với Thiên Chúa và những người khác (và do đó, một chiều kích
thiêng liêng đích thực) bên trong và thông qua sự hiện hữu trong thân xác này.
[24] Ý nghĩa sâu xa của tình trạng này được soi sáng thêm bởi mầu nhiệm Nhập thể,
qua đó chính Thiên Chúa đã mặc lấy xác phàm của chúng ta và “nâng nó lên một phẩm
giá cao cả”. [25]
17. Mặc dù bám rễ sâu vào sự hiện hữu có tính thân xác, con người vượt qua thế
giới vật chất thông qua linh hồn, “gần như ở chân trời của vĩnh hằng và thời
gian”. [26] Khả năng siêu việt của trí khôn và sự tự do tự tại của ý chí thuộc
về linh hồn, qua đó con người “chia sẻ ánh sáng của trí khôn thần linh”. [27]
Tuy nhiên, tinh thần con người không thực hiện mô thức hiểu biết bình thường của
mình mà không có thân xác. [28] Theo cách này, các khả năng trí khôn của con
người là một phần không thể thiếu của một ngành nhân học thừa nhận rằng con người
là “một sự thống nhất của thể xác và linh hồn”. [29] Các khía cạnh khác của sự
hiểu biết này sẽ được phát triển trong phần sau.
Tính tương quan [relationality]
18. Con người “được sắp xếp theo bản chất của họ để hiệp thông giữa các ngôi vị,”[30]
có khả năng hiểu biết lẫn nhau, trao ban chính mình trong tình yêu và bước vào
sự hiệp thông với người khác. Theo đó, trí thông minh của con người không phải
là một khả năng biệt lập mà được thực hiện trong các mối tương quan, tìm thấy sự
phát biểu đầy đủ nhất của nó trong đối thoại, hợp tác và liên đới. Chúng ta học
hỏi với người khác và chúng ta học hỏi thông qua người khác.
19. Định hướng tương quan của con người cuối cùng được đặt nền tảng trên sự tự
hiến vĩnh cửu của Thiên Chúa Ba Ngôi, tình yêu của Người được mặc khải trong
sáng tạo và cứu chuộc.[31] Con người “được kêu gọi chia sẻ, bằng kiến thức và
tình yêu, trong chính sự sống của Thiên Chúa.” [32]
20. Ơn gọi hiệp thông với Thiên Chúa này nhất thiết gắn liền với lời kêu gọi hiệp
thông với người khác. Tình yêu của Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu
dành cho người lân cận (x. 1 Ga 4:20; Mt 22:37-39). Nhờ ân sủng được chia sẻ sự
sống của Thiên Chúa, các Kitô hữu cũng được kêu gọi noi theo ân sủng tuôn đổ của
Chúa Kitô (x. 2 Cr 9:8-11; Ep 5:1-2) bằng cách tuân theo lệnh truyền của Người
là “hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13:34).[33] Tình yêu
và sự phục vụ, phản ảnh sự sống tự hiến của Thiên Chúa, vượt lên trên lợi ích
cá nhân để đáp ứng đầy đủ hơn cho ơn gọi của con người (x. 1 Ga 2:9). Thậm chí
còn cao cả hơn cả việc biết nhiều điều là cam kết chăm sóc lẫn nhau, vì nếu
“tôi hiểu biết mọi mầu nhiệm và mọi tri thức […] nhưng không có tình yêu, tôi
chẳng là gì” (1 Cô-rinh-tô 13:2).
Mối tương quan với Chân lý
21. Trí thông minh của con người về cơ bản là “hồng phúc của Chúa được tạo ra để
thẩm hóa [assimilation] chân lý”.[34] Theo nghĩa kép của intellectus-ratio,
nó cho phép con người khám phá những thực tại vượt qua trải nghiệm giác quan hoặc
tiện ích đơn thuần, vì “khát vọng về chân lý là một phần của bản chất con người.
Một đặc tính bẩm sinh của lý trí con người là hỏi tại sao mọi thứ lại như vậy”.[35]
Vượt ra ngoài giới hạn của dữ kiện thực nghiệm, trí thông minh của con người có
thể “với sự chắc chắn thực sự đạt đến bản thân thực tại như có thể biết được”.[36]
Trong khi thực tại vẫn chỉ được biết một phần, thì khát vọng về chân lý “luôn cổ
vũ lý trí tiến xa hơn; thực vậy, dường như lý trí bị choáng ngợp khi thấy rằng
nó luôn có thể vượt xa hơn những gì nó đã đạt được”.[37] Mặc dù Chân lý tự nó
vượt qua ranh giới của trí thông minh con người, nhưng nó vẫn hấp dẫn trí thông
minh một cách không thể cưỡng lại.[38] Bị thu hút bởi sức hấp dẫn này, con người
được dẫn dắt để tìm kiếm “những chân lý ở cấp độ cao hơn”. [39]
22. Động lực bẩm sinh này hướng tới việc theo đuổi chân lý đặc biệt rõ ràng
trong khả năng hiểu biết ngữ nghĩa [semantic understanding] và tính sáng tạo của
con người, [40] qua đó cuộc tìm kiếm này diễn ra theo “cách phù hợp với bản chất
xã hội và phẩm giá của con người”. [41] Tương tự như vậy, một định hướng kiên định
hướng tới chân lý là điều cần thiết để đức ái vừa chân thực vừa phổ quát. [42]
23. Việc tìm kiếm chân lý tìm thấy biểu thức cao nhất của nó trong sự cởi mở với
những thực tại vượt qua thế giới vật chất và thế giới tạo dựng. Trong Thiên
Chúa, mọi chân lý đạt được ý nghĩa cuối cùng và nguyên thủy của chúng. [43] Việc
phó thác bản thân cho Thiên Chúa là một “quyết định cơ bản liên quan đến toàn
thể con người”. [44] Theo cách này, con người trở thành con người mà họ được
kêu gọi trở thành một cách trọn vẹn: “trí hiểu và ý chí biểu lộ bản chất thiêng
liêng của họ”, giúp con người “hành động theo cách nhận ra sự tự do cá nhân một
cách trọn vẹn”. [45]
Quản lý thế giới
24. Đức tin Kitô giáo hiểu rằng sáng tạo là hành động tự do của Thiên Chúa Ba
Ngôi, Đấng, như Thánh Bonaventure thành Bagnoregio giải thích, sáng tạo “không
phải để gia tăng vinh quang của Người, nhưng để biểu lộ và thông truyền vinh
quang đó”. [46] Vì Thiên Chúa sáng tạo theo sự Khôn ngoan của Người (x. Kn 9:9;
Gr 10:12), nên sáng tạo thấm nhuần một trật tự nội tại phản ảnh kế hoạch của
Thiên Chúa (x. St 1; Dan 2:21-22; Is 45:18; Tv 74:12-17; 104),[47] trong đó
Thiên Chúa đã kêu gọi con người đảm nhận một vai trò độc nhất: để vun trồng và
chăm sóc thế giới.[48]
25. Được hình thành bởi Người thợ thủ công thần linh, con người sống theo bản sắc
của mình như những hữu thể được tạo ra theo imago Dei [hình ảnh
Thiên Chúa] bằng cách “bảo vệ” và “canh tác” (x. St 2:15) tạo vật—sử dụng trí
thông minh và kỹ năng của mình để chăm sóc và phát triển tạo vật theo kế hoạch
của Thiên Chúa.[49] Trong kế hoạch này, trí thông minh của con người phản ảnh
Trí thông minh thần linh đã tạo ra mọi sự (x. St 1-2; Ga 1),[50] liên tục duy
trì chúng và hướng dẫn chúng đến mục đích cuối cùng của chúng trong Người.[51]
Hơn nữa, con người được kêu gọi phát triển khả năng của mình trong khoa học và
kỹ thuật, vì qua chúng, Thiên Chúa được tôn vinh (x. Hc. 38:6). Do đó, trong mối
tương quan đúng đắn với tạo vật, con người, một mặt, sử dụng trí thông minh và
kỹ năng của mình để hợp tác với Thiên Chúa trong việc hướng dẫn tạo vật hướng tới
mục đích mà Người đã kêu gọi nó.[52] Mặt khác, như Thánh Bonaventure quan sát,
bản thân sự sáng tạo giúp tâm trí con người “dần dần vươn tới Nguyên lý tối
cao, tức là Thiên Chúa”. [53]
Hiểu biết toàn diện trí thông minh của con người
26. Trong bối cảnh này, trí thông minh của con người được hiểu rõ hơn như một
khả năng tạo nên một phần không thể thiếu trong cách toàn bộ con người tương
tác với thực tại. Sự tương tác đích thực đòi hỏi phải nắm bắt toàn bộ phạm vi của
hữu thể mình: thiêng liêng, nhận thức, mang thân xác và tương quan.
27. Sự tương tác với thực tế này diễn ra theo nhiều cách khác nhau, vì mỗi người,
trong tính cá nhân đa diện của mình[54], tìm cách hiểu thế giới, liên hệ với
người khác, giải quyết vấn đề, phát biểu tính sáng tạo và theo đuổi hạnh phúc
toàn diện thông qua sự tương tác hài hòa của các chiều kích khác nhau của trí
thông minh của con người. [55] Điều này liên quan đến khả năng luận lý và ngôn
ngữ nhưng cũng có thể bao gồm các phương thức tương tác khác với thực tại. Hãy
xem xét công việc của một nghệ nhân, người “phải biết cách phân định, trong vật
chất trơ, một hình thức cụ thể mà người khác không thể nhận ra”[56] và đưa nó
ra ngoài thông qua sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng thực tế. Những người bản địa
sống gần trái đất thường có một cảm nhận sâu sắc về thiên nhiên và các chu kỳ của
nó.[57] Tương tự như vậy, một người bạn biết đúng từ ngữ để nói hoặc một người
thành thạo trong việc quản lý các mối tương quan của con người là ví dụ về một
trí thông minh là “thành quả của sự tự kiểm tra, đối thoại và gặp gỡ hào phóng
giữa những con người.”[58] Như Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhận xét, “trong thời đại
trí khôn nhân tạo này, chúng ta không thể quên rằng thi ca và tình yêu là cần
thiết để cứu rỗi nhân tính của chúng ta.”[59]
28. Trọng tâm của sự hiểu biết Kitô giáo về trí thông minh là sự tích hợp chân
lý vào đời sống đạo đức và thiêng liêng của con người, hướng dẫn hành động của
người đó theo ánh sáng của lòng tốt và chân lý của Chúa. Theo kế hoạch của
Thiên Chúa, trí thông minh, theo nghĩa đầy đủ nhất của nó, cũng bao gồm khả
năng thưởng thức chân, thiện, mỹ. Như nhà thơ người Pháp thế kỷ XX Paul Claudel
đã diễn đạt, “trí thông minh không là gì nếu không có niềm vui”. [60] Tương tự
như vậy, Dante, khi đạt đến thiên đường cao nhất trong Paradiso, đã làm chứng rằng
đỉnh cao của niềm vui trí khôn này được tìm thấy trong “ánh sáng trí khôn tràn
đầy tình yêu, tình yêu đối với điều thiện đích thực tràn đầy niềm vui, niềm vui
vượt qua mọi sự ngọt ngào”. [61]
29. Do đó, hiểu biết đúng đắn về trí thông minh của con người không thể bị thu
hẹp lại chỉ là việc tiếp thu các sự kiện hoặc khả năng thực hiện các nhiệm vụ
chuyên biệt. Thay vào đó, nó liên quan đến sự cởi mở của con người đối với những
câu hỏi cuối cùng của cuộc sống và phản ảnh định hướng hướng tới Chân và Thiện.
[62] Là biểu thức của hình ảnh thần linh bên trong con người, trí thông minh của
con người có khả năng tiếp cận toàn bộ hữu thể, chiêm nghiệm sự hiện hữu trong
sự trọn vẹn của nó, vượt ra ngoài những gì có thể đo lường được và nắm bắt ý
nghĩa của những gì đã được hiểu. Đối với các tín hữu, khả năng này bao gồm, một
cách đặc thù, khả năng phát triển kiến thức về những điều huyền bí của Thiên
Chúa bằng cách sử dụng lý trí để tham gia sâu sắc hơn vào những chân lý mặc khải
(intellectus fidei).[63] Trí thông minh thực sự được hình thành bởi tình
yêu thần linh, “được Chúa Thánh Thần đổ vào lòng chúng ta” (Rô-ma 5:5). Từ đó,
có thể suy ra rằng trí thông minh của con người sở hữu một chiều kích chiêm
nghiệm thiết yếu, một sự cởi mở vô tư đối với Chân, Thiện và Mỹ, vượt ra ngoài
mọi mục đích thực dụng.
Giới hạn của AI
30. Dựa trên thảo luận ở trên, sự khác biệt giữa trí thông minh của con người
và các hệ thống AI hiện thời trở nên rõ ràng. Mặc dù AI là một thành tựu kỹ thuật
phi thường có khả năng bắt chước một số xuất lượng (output) liên quan đến trí
thông minh của con người, nhưng nó hoạt động bằng cách thực hiện các nhiệm vụ,
đạt được mục tiêu hoặc đưa ra quyết định dựa trên dữ kiện định lượng và luận lý
tính toán [computational logic]. Ví dụ, với sức mạnh phân tích của nó, AI vượt
trội trong việc tích hợp dữ kiện từ nhiều lĩnh vực khác nhau, mô hình hóa các hệ
thống phức tạp và cổ vũ các kết nối liên ngành. Theo cách này, nó có thể giúp
các chuyên gia hợp tác giải quyết các vấn đề phức tạp mà “không thể giải quyết
từ một góc nhìn duy nhất hoặc từ một nhóm lợi ích duy nhất”. [64]
31. Tuy nhiên, ngay cả khi AI xử lý và mô phỏng một số biểu thức nào đó của trí
thông minh, về cơ bản nó vẫn bị giới hạn trong một khuôn khổ luận lý-toán học,
áp đặt những hạn chế cố hữu. Ngược lại, trí thông minh của con người phát triển
một cách tự nhiên trong suốt quá trình phát triển thể chất và tâm lý của một
người, được hình thành bởi vô số trải nghiệm sống trong thực tế. Mặc dù các hệ
thống AI tiên tiến có thể “học” thông qua các quá trình như sự học tập của máy
[machine learning], nhưng loại đào tạo này về cơ bản khác với sự phát triển của
trí thông minh của con người, được hình thành bởi các trải nghiệm trong thân
xác, bao gồm nhập lượng cảm giác, phản ứng cảm xúc, tương tác xã hội và bối cảnh
độc đáo của từng khoảnh khắc. Những yếu tố này định hình và hình thành nên các
cá nhân trong lịch sử bản thân của họ. Ngược lại, AI, không có cơ thể vật lý, dựa
vào lý luận tính toán và học tập dựa trên các tập dữ kiện khổng lồ bao gồm các
kinh nghiệm và kiến thức được ghi lại của con người.
32. Do đó, mặc dù AI có thể mô phỏng các khía cạnh lý luận của con người và thực
hiện các nhiệm vụ chuyên biệt với tốc độ và hiệu quả đáng kinh ngạc, nhưng khả
năng tính toán của nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong khả năng rộng lớn hơn của
tâm trí con người. Ví dụ, AI hiện không thể sao chép sự phân biệt đạo đức hoặc
khả năng thiết lập các mối tương quan chân thực. Hơn nữa, trí thông minh của
con người nằm trong lịch sử được đích thân sống của việc đào tạo trí thức và đạo
đức, về cơ bản định hình quan điểm của cá nhân, bao gồm các chiều kích thể lý,
cảm xúc, xã hội, đạo đức và thiêng liêng của cuộc sống. Vì AI không thể cung cấp
sự hiểu biết đầy đủ này, nên các cách tiếp cận chỉ dựa vào kỹ thuật này hoặc
coi nó là phương tiện chính để diễn giải thế giới có thể dẫn đến "mất đi sự
trân trọng đối với toàn thể, đối với các mối tương quan giữa các sự vật và đối
với chân trời rộng lớn hơn". [65]
33. Trí thông minh của con người không chủ yếu là hoàn thành các nhiệm vụ chức
năng mà là hiểu biết và tích cực tham gia vào thực tại trong mọi chiều kích của
nó; nó cũng có khả năng đưa ra những hiểu biết đáng kinh ngạc. Vì AI thiếu sự
phong phú về tính thân xác [corporeality], tính tương quan và sự cởi mở của
trái tim con người đối với chân lý và lòng tốt, nên khả năng của nó - mặc dù có
vẻ vô hạn - không thể so sánh với khả năng nắm bắt thực tại của con người. Có
thể học được rất nhiều điều từ một căn bệnh, sự chấp nhận hòa giải và thậm chí
là một hoàng hôn đơn giản; thực sự, nhiều trải nghiệm mà chúng ta có với tư
cách là con người mở ra những chân trời mới và mang đến khả năng đạt được sự
khôn ngoan mới. Không có thiết bị nào, chỉ hoạt động với dữ kiện, có thể đo lường
được những trải nghiệm này và vô số những trải nghiệm khác hiện hữu trong cuộc
sống của chúng ta.
34. Việc đưa ra sự tương đương quá gần giữa trí thông minh của con người và AI
có nguy cơ dẫn đến quan điểm chức năng, trong đó con người được đánh giá dựa
trên công việc họ có thể thực hiện. Tuy nhiên, giá trị của một người không phụ
thuộc vào việc sở hữu các kỹ năng chuyên biệt, thành tựu về nhận thức và kỹ thuật,
hay thành công cá nhân, mà phụ thuộc vào phẩm giá vốn có của người đó, được xây
dựng dựa trên việc được tạo ra theo hình ảnh Thiên Chúa.[66] Phẩm giá này vẫn
còn nguyên vẹn trong mọi hoàn cảnh, kể cả đối với những người không thể thực hiện
khả năng của mình, cho dù đó là một đứa trẻ chưa chào đời, một người bất tỉnh
hay một người lớn tuổi đang đau khổ.[67] Nó cũng làm nền cho truyền thống nhân
quyền (và đặc biệt là những gì hiện được gọi là "quyền thần kinh
[neuro-rights]"), đại diện cho "một điểm hội tụ quan trọng trong quá
trình tìm kiếm cơ sở chung"[68] và do đó, có thể đóng vai trò là hướng dẫn
đạo đức cơ bản trong các cuộc thảo luận về sự phát triển và sử dụng AI có trách
nhiệm.
35. Xem xét tất cả những điểm này, như Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhận xét,
"việc sử dụng từ 'trí thông minh'" liên quan đến AI "có thể gây
hiểu lầm"[69] và có nguy cơ bỏ qua điều quý giá nhất ở con người. Theo
quan điểm này, AI không nên được coi là một dạng nhân tạo của trí khôn con người
mà là sản phẩm của nó.[70]
(còn tiếp)

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét