Đức Thánh Cha Lêô XIV bên cạnh Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Tayyip Erdogan và Phu nhân Emine, ngày 27.11.2025. (AFP or licensors)
Đức Thánh Cha gặp gỡ các cấp chính quyền, xã hội dân sự
và ngoại giao đoàn tại Thổ Nhĩ Kỳ
Sau nghi thức tiếp đón tại Dinh Tổng thống, Đức Thánh Cha và
tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ đã có cuộc gặp gỡ riêng. Sau đó, Đức Thánh Cha di chuyển
đến Thư viện Quốc gia và tại đây ngài đã có cuộc gặp gỡ với các cấp chính quyền,
xã hội dân sự và ngoại giao đoàn.
Vatican News
Tổng thống Recep Tayyip Erdoğan năm nay 71 tuổi. Ông được bầu
làm Thị trưởng Istanbul năm 1994, sau đó bị cách chức và giam giữ năm 1998. Là
người sáng lập và lãnh đạo đảng Công lý và Phát triển (2001) theo đường hướng Hồi
giáo ôn hòa, ông thắng ba kỳ bầu cử liên tiếp và làm Thủ tướng từ 2003–2014. Được
bầu làm Tổng thống thứ 12 năm 2014, hiện ông đang ở nhiệm kỳ thứ ba. Ông kết
hôn với bà Emine và có bốn con. Ngày 15/7/2016, một cuộc đảo chính chống lại
ông đã diễn ra nhưng thất bại trong vòng một ngày.
Sau cuộc gặp gỡ và chụp hình chung với gia đình tổng thống,
Đức Thánh Cha di chuyển đến Thư viện Quốc gia và tại đây ngài đã có cuộc gặp gỡ
với các cấp chính quyền, xã hội dân sự và ngoại giao đoàn. Ngỏ lời với những
người hiện diện, ngài kêu gọi tôn trọng phẩm giá mọi người, vượt qua “sự toàn cầu
hóa của dửng dưng”, và đề cao gia đình cùng vai trò của phụ nữ. Ngài mong Thổ
Nhĩ Kỳ góp phần vào hòa bình, chống phân cực và cùng nhân loại “tiến bước trong
sự thật và tình bạn”. Ngài cũng khẳng định rằng các Kitô hữu tại nước này mong
muốn đóng góp tích cực vào sự hiệp nhất dân tộc.
Mở đầu bài diễn văn, Đức Thánh Cha cảm ơn sự đón tiếp nồng hậu
tại Thổ Nhĩ Kỳ, nơi ngài chọn làm điểm khởi đầu cho các chuyến tông du của triều
đại giáo hoàng Lêô XIV. Ngài nhấn mạnh rằng vùng đất này gắn liền với lịch sử
Kitô giáo và là nơi mà, theo lời ngài, “mời gọi con cháu của Ápraham cũng như
toàn thể nhân loại đến với một tình huynh đệ biết nhận ra và trân trọng những
khác biệt”. Sự lựa chọn Thổ Nhĩ Kỳ, vì thế, không chỉ là một quyết định mục vụ
mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong bối cảnh thế giới nhiều chia rẽ hiện
nay.
Từ vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa của đất nước này, Đức Thánh
Cha nhắc đến trách nhiệm chung của nhân loại trong việc bảo vệ công trình sáng
tạo và “gìn giữ sự phong phú của nghệ thuật, văn hóa và tinh thần”. Theo ngài,
chính những cuộc gặp gỡ giữa các thế hệ, các truyền thống và những ý tưởng khác
biệt là môi trường đã sản sinh ra những nền văn minh lớn. Bởi vậy, việc tôn trọng
sự khác biệt không phải là một điều tùy chọn, mà là điều kiện để phát triển xã
hội và khôn ngoan chung sống. Tuy nhiên, ngài cũng lưu ý rằng thế giới ngày nay
vẫn bị đe dọa bởi “những tham vọng và quyết định chà đạp công lý và hòa bình”,
khiến sự ổn định toàn cầu bị lung lay. Trước tình trạng ấy, việc một dân tộc có
lịch sử vĩ đại như Thổ Nhĩ Kỳ ý thức được quá khứ của mình vừa là một ân ban vừa
là một trách nhiệm đối với hiện tại và tương lai.
Hình ảnh cây cầu bắc qua eo biển Dardanelles trong logo của
chuyến viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ mô tả vai trò đặc biệt của nước này. Đức Thánh Cha
nói rằng trước khi nối liền hai châu lục, cây cầu ấy “liên kết Thổ Nhĩ Kỳ với
chính mình”, làm cho đất nước trở thành một giao điểm của cảm thức và các truyền
thống. Vì thế, bất kỳ sự đồng nhất hóa hoặc mong muốn xóa nhòa sự đa dạng nội tại
đều sẽ là sự nghèo nàn. Xã hội chỉ thật sự sống động khi nó đa nguyên, bởi
“chính những cây cầu nối giữa các linh hồn khác nhau” mới làm nên một xã hội
văn minh. Trước hiện tượng phân cực đang lan tràn khắp các cộng đồng nhân loại,
lời cảnh báo này mang tính thời sự đặc biệt.
Đức Thánh Cha khẳng định rằng các Kitô hữu tại Thổ Nhĩ Kỳ
mong muốn đóng góp tích cực vào sự hiệp nhất dân tộc. Ngài nhắc lại gương Thánh
Gioan XXIII, người từng được dân Thổ Nhĩ Kỳ gọi bằng danh xưng thân thương “Đức
Giáo Hoàng Thổ Nhĩ Kỳ”. Trích dẫn một đoạn văn nổi tiếng mà vị Thánh này viết từ
thời còn phục vụ tại Istanbul, Đức Thánh Cha cho thấy một tư tưởng mang tính
ngôn sứ: Thánh Gioan XXIII từng cảnh báo rằng việc các nhóm tôn giáo chỉ lo
“khép mình trong vòng tròn hạn hẹp của nhóm mình” là một lối lý luận sai lầm, bởi
dưới ánh sáng Tin Mừng, con người được mời gọi bước ra khỏi sự khép kín đó để sống
hiệp thông và đối thoại. Ngài khẳng định rằng lời dạy ấy đến nay vẫn còn nguyên
giá trị và đóng góp vào việc hình thành cái mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô gọi là
“văn hóa gặp gỡ”.
Từ tư tưởng này, Đức Thánh Cha dẫn sang chủ đề về “sự toàn cầu
hóa của dửng dưng”, một khái niệm được vị Tiền nhiệm của ngài sử dụng nhằm mô tả
thái độ vô cảm trước đau khổ của người khác. Ngài nhấn mạnh rằng con đường Kitô
giáo, và cũng là con đường nhân bản đích thực, không thể chấp nhận sự dửng dưng
đó. Thay vào đó, cần “cảm nhận nỗi đau của người khác” và lắng nghe tiếng kêu của
người nghèo và của trái đất. Ngài mượn hình ảnh một cây cầu khác, lần này là
cây cầu giữa trời và đất mà Thiên Chúa thiết lập khi tỏ mình ra, để giải thích
rằng Thiên Chúa dựng nên cây cầu ấy “để trái tim chúng ta thay đổi, trở nên giống
trái tim Người”. Theo ngài, tình yêu có một chiều kích cá nhân sâu xa, nhưng đồng
thời cũng có một chiều kích xã hội và công khai; nó không chỉ là cảm xúc riêng
tư mà là động lực để xây dựng công lý và hòa bình.
Đức Thánh Cha nhận định rằng công lý và lòng thương xót có
khả năng “thách thức luật của sức mạnh”, khẳng định rằng các giá trị như lòng
trắc ẩn và tình liên đới phải trở thành tiêu chí của sự phát triển xã hội.
Trong một xã hội nơi tôn giáo có vai trò rõ rệt như Thổ Nhĩ Kỳ, điều này càng
có ý nghĩa quan trọng. Ngài nhấn mạnh rằng mọi người – nam hay nữ, người bản xứ
hay người nước ngoài, người giàu hay người nghèo – đều là con cái Thiên Chúa và
điều này có hệ quả xã hội và chính trị. Ngài kêu gọi những người có trách nhiệm
phải có “trái tim ngoan ngùy vâng theo ý Thiên Chúa”, bởi như thế họ mới có thể
thúc đẩy công ích. Đồng thời, ngài cảnh báo rằng sự phát triển công nghệ, nếu
không được hướng dẫn bởi các giá trị nhân bản, có thể làm gia tăng bất công.
Ngay cả trí tuệ nhân tạo cũng không trung lập, vì nó “phản chiếu sở thích của
chúng ta và thúc đẩy nhanh hơn các tiến trình mà, nếu nhìn kỹ, không phải là do
máy móc mà là do chính nhân loại đang thực hiện”. Vì vậy, nhiệm vụ cấp bách của
nhân loại là biến đổi quỹ đạo phát triển và chữa lành những rạn nứt trong gia
đình nhân loại.
Trong diễn văn, Đức Thánh Cha cũng chia sẻ những suy tư về
gia đình mà ngài mô tả như “tế bào đầu tiên của đời sống xã hội”. Ngài mời gọi mọi
người nhìn vào gia đình như chiếc cầu căn bản nối kết con người với nhau và mở
ra ý thức về công ích. Trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ, gia đình có tầm quan trọng đặc
biệt và điều này, theo ngài, là một nền tảng quý giá. Tuy nhiên, ngài cũng thừa
nhận những nguy cơ nội tại của gia đình, chẳng hạn như sự khép kín, nuôi dưỡng
thù hận hoặc ngăn cản sự phát triển cá nhân của một số thành viên. Đức Thánh
Cha khẳng định rằng hạnh phúc và sự phát triển không thể đến từ “nền văn hóa cá
nhân chủ nghĩa” hay thái độ coi thường hôn nhân và sự sinh sản. Ngược lại, chống
lại “nền kinh tế tiêu thụ, nơi cô đơn trở thành một loại hình kinh doanh”, ngài
đề nghị một nền văn hóa trân trọng các mối dây liên kết giữa con người. Theo
ngài, “chỉ cùng nhau chúng ta mới trở nên chính mình một cách đích thực”, và
chính trong tình yêu, nội tâm con người mới được làm phong phú. Ai khinh thường
các mối liên kết căn bản ấy, ngài cảnh báo, sẽ dễ trở nên khó bao dung và không
thể tương tác với thế giới phức tạp hiện nay.
Đức Thánh Cha dành sự trân trọng đặc biệt cho vai trò của phụ
nữ, những người đang ngày càng đóng góp tích cực cho đời sống chuyên môn, văn
hóa và chính trị của đất nước. Sự tham gia của họ, theo ngài, giúp Thổ Nhĩ Kỳ
gia tăng ảnh hưởng tích cực trên trường quốc tế. Do đó, ngài đánh giá cao các
sáng kiến nhằm hỗ trợ gia đình và đề cao vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Hướng về tương lai, Đức Thánh Cha bày tỏ mong muốn Thổ Nhĩ Kỳ
tiếp tục đóng vai trò là “yếu tố ổn định và gắn kết giữa các dân tộc”, trở
thành một lực lượng kiến tạo hòa bình bền vững. Ngài nhắc lại rằng bốn Giáo
Hoàng trước ngài từng viếng thăm đất nước này, cho thấy mối quan hệ tốt đẹp giữa
Tòa Thánh và Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Dịp kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nixêa mà chuyến
đi này đánh dấu cũng là minh chứng cho truyền thống gặp gỡ và đối thoại, khi
tám Công đồng chung đầu tiên của Kitô giáo được tổ chức trên vùng đất nay thuộc
Thổ Nhĩ Kỳ.
Ở cuối bài diễn văn, Đức Thánh Cha đề cập đến tình hình toàn
cầu hiện nay, mà ngài mô tả là giai đoạn “đầy xung đột”, nơi các chiến lược quyền
lực kinh tế và quân sự lấn át nhu cầu đối thoại. Ngài trích lại nhận định của Đức
Phanxicô về “cuộc chiến tranh thế giới thứ ba từng mảnh” để cảnh báo rằng nhân
loại không được phép đầu hàng khuynh hướng nguy hiểm này. Các nguồn lực đang đổ
vào những động lực hủy diệt ấy phải được dành cho các thách đố đích thực, như
hòa bình, xóa đói nghèo, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và bảo vệ môi trường. Tòa
Thánh, với “sức mạnh tinh thần và đạo đức” của mình, cam kết hợp tác với tất cả
các quốc gia nỗ lực cho sự phát triển toàn diện của con người.
Đức Thánh Cha kết thúc bằng lời mời gọi: hãy “cùng nhau tiến
bước, trong sự thật và tình bạn, khiêm tốn tín thác vào sự trợ giúp của Thiên
Chúa”.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét